CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.800 | 0 (0) | -0,27 | 0 |
ANT | 34.005 | -895 (-2,56) | 7,13 | 1,88 |
APF | 39.246 | -154 (-0,39) | 11,89 | 0,94 |
BBC | 90.000 | 0 (0) | 15,08 | 1,11 |
BCF | 39.000 | -300 (-0,76) | 13,57 | 3,25 |
BLT | 25.900 | -700 (-2,63) | 18,17 | 1,39 |
BMV | 5.400 | 0 (0) | 47,75 | 0,53 |
BNA | 6.545 | +45 (+0,69) | 21,62 | 0,39 |
C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 32.500 | -800 (-2,40) | 11,82 | 1,09 |
CBS | 31.753 | -147 (-0,46) | 3,36 | 0,69 |
CLX | 15.844 | -156 (-0,98) | 6,78 | 0,74 |
CMF | 320.900 | 0 (0) | 9,89 | 2,09 |
CMM | 20.800 | 0 (0) | 26,84 | 1,77 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu