CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ANT | 26.696 | -204 (-0,76) | 5,92 | 1,61 |
APF | 50.100 | +200 (+0,40) | 12,92 | 1,23 |
BBC | 52.600 | +40 (+0,76) | 8,74 | 0,65 |
BCF | 0 | -39.600 (-100,00) | 12,69 | 3,16 |
BLT | 36.000 | -300 (-0,83) | 25,50 | 1,95 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 0 | -7.400 (-100,00) | 5,54 | 0,44 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CBS | 32.986 | -514 (-1,53) | 3,55 | 0,72 |
CLX | 16.008 | -92 (-0,57) | 6,97 | 0,78 |
CMF | 319.000 | +23.900 (+8,10) | 9,41 | 1,92 |
CMM | 21.700 | 0 (0) | 23,68 | 1,88 |
CMN | 57.500 | 0 (0) | 11,97 | 1,72 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 70,46 | 3,32 |
HSL | 3.980 | +6 (+1,53) | 19,93 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu