CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.410 | -25 (-6,83) | -1.548,70 | 0,34 |
ADS | 7.910 | -59 (-6,94) | 8,44 | 0,65 |
AG1 | 11.441 | +41 (+0,36) | 6,45 | 0,98 |
BDG | 39.951 | +451 (+1,14) | 6,42 | 1,42 |
BMG | 19.080 | -220 (-1,14) | 7,69 | 0,88 |
DCG | 27.000 | 0 (0) | 9,11 | 0,90 |
DM7 | 24.000 | 0 (0) | 7,34 | 1,33 |
EVE | 10.500 | -30 (-2,77) | -46,91 | 0,48 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
G20 | 0 | -600 (-100,00) | -0,18 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 14.600 | -60 (-3,94) | -30,60 | 0,63 |
GMC | 0 | -5.600 (-100,00) | -4,11 | 0,53 |
GMC | 5.600 | 0 (0) | -4,11 | 0,53 |
HTG | 45.200 | 0 (0) | 4,60 | 1,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu