CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 13.702 | +602 (+4,60) | 6,86 | 0,90 |
| ACB | 25.100 | -10 (-0,39) | 7,42 | 1,41 |
| BAB | 12.389 | -311 (-2,45) | 11,94 | 0,99 |
| BID | 38.300 | +5 (+0,13) | 10,13 | 1,60 |
| BVB | 13.283 | -17 (-0,13) | 16,14 | 1,15 |
| CTG | 48.850 | -35 (-0,71) | 7,87 | 1,54 |
| EIB | 21.350 | -25 (-1,15) | 13,06 | 1,50 |
| HDB | 29.950 | -5 (-0,16) | 7,28 | 1,60 |
| KLB | 15.373 | +373 (+2,49) | 5,89 | 1,15 |
| LPB | 48.900 | +25 (+0,51) | 14,10 | 3,36 |
| MBB | 23.500 | -20 (-0,84) | 7,79 | 1,42 |
| MSB | 12.100 | -10 (-0,81) | 7,00 | 0,93 |
| NAB | 14.350 | -15 (-1,03) | 6,14 | 1,11 |
| NVB | 13.983 | +83 (+0,60) | -1,81 | 1,88 |
| OCB | 12.300 | -10 (-0,80) | 8,42 | 1,00 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu