CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.800 | 0 (0) | 5,48 | 0,56 |
BAB | 13.876 | -224 (-1,59) | 13,34 | 1,17 |
BVB | 11.664 | -36 (-0,31) | 11,76 | 0,86 |
KLB | 10.785 | +85 (+0,79) | 7,16 | 0,75 |
MSB | 12.100 | +5 (+0,41) | 5,21 | 0,91 |
NAB | 9.943 | -57 (-0,57) | 4,56 | 0,67 |
NVB | 14.802 | -298 (-1,97) | 983.331,19 | 1,46 |
OCB | 15.600 | +20 (+1,29) | 6,09 | 0,85 |
PGB | 19.164 | +864 (+4,72) | 14,21 | 1,25 |
SGB | 13.974 | +174 (+1,26) | 22,65 | 1,10 |
SHB | 10.500 | +30 (+2,94) | 4,18 | 0,75 |
SSB | 32.150 | 0 (0) | 15,75 | 2,50 |
STB | 25.000 | +20 (+0,80) | 9,35 | 1,22 |
TCB | 26.200 | 0 (0) | 4,57 | 0,81 |
TPB | 22.050 | +25 (+1,14) | 5,60 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu