CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.543 | +43 (+0,51) | 15,53 | 0,67 |
ACB | 21.850 | +10 (+0,45) | 4,85 | 1,35 |
BAB | 13.703 | +3 (+0,02) | 12,53 | 1,11 |
BID | 44.350 | 0 (0) | 11,02 | 1,97 |
BVB | 10.272 | +72 (+0,71) | 40,44 | 0,88 |
CTG | 30.050 | -80 (-2,59) | 8,20 | 1,22 |
EIB | 17.950 | +50 (+2,86) | 12,27 | 1,46 |
HDB | 17.350 | +5 (+0,28) | 6,27 | 1,24 |
KLB | 12.533 | +33 (+0,26) | 7,71 | 0,82 |
LPB | 13.850 | +25 (+1,83) | 8,12 | 1,16 |
MBB | 18.500 | 0 (0) | 5,29 | 1,12 |
MSB | 13.750 | +10 (+0,73) | 5,70 | 0,93 |
NAB | 14.156 | +156 (+1,11) | 7,32 | 1,09 |
NVB | 12.334 | +234 (+1,93) | -1.108,39 | 1,26 |
OCB | 13.400 | 0 (0) | 6,61 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu