CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.820 | -3 (-0,43) | -13,34 | 0,43 |
ABT | 39.450 | 0 (0) | 4,78 | 1,08 |
ACL | 11.750 | 0 (0) | 60,67 | 0,73 |
AGF | 3.000 | 0 (0) | -22,05 | 0 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ATA | 500 | -100 (-16,67) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BLF | 3.400 | +100 (+3,03) | 9,18 | 0,34 |
CAD | 560 | -40 (-6,67) | -0,13 | 0 |
CAT | 18.325 | +25 (+0,14) | 6,85 | 1,17 |
CCA | 19.400 | 0 (0) | 86,51 | 1,16 |
CMX | 7.610 | 0 (0) | 13,68 | 0,50 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.310 | 0 (0) | 8,60 | 0,56 |
DBC | 26.650 | 0 (0) | 12,93 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu