CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.980 | -1 (-0,33) | -54,12 | 0,29 |
ADS | 7.820 | +9 (+1,16) | 11,11 | 0,62 |
AG1 | 13.462 | -1.738 (-11,43) | 7,59 | 1,15 |
BDG | 32.616 | +116 (+0,36) | 5,29 | 1,22 |
BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
DCG | 31.300 | +4.000 (+14,65) | 10,56 | 1,05 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 9.150 | 0 (0) | -12,56 | 0,40 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 15.950 | -5 (-0,31) | 68,25 | 0,64 |
GMC | 4.600 | 0 (0) | -3,90 | 0,42 |
HCB | 11.400 | 0 (0) | 2,54 | 0,39 |
HDM | 31.973 | -27 (-0,08) | 5,43 | 1,45 |
HTG | 39.800 | +75 (+1,92) | 4,91 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu