CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.600 | 0 (0) | -34,54 | 0,45 |
ABT | 35.000 | 0 (0) | 4,87 | 0,86 |
ACL | 12.500 | -15 (-1,18) | 50,13 | 0,78 |
AGF | 2.300 | 0 (0) | -7,25 | 0 |
ANV | 30.800 | +10 (+0,32) | -121,96 | 1,43 |
APT | 3.300 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 11.550 | +5 (+0,43) | 19,47 | 0,49 |
ATA | 900 | 0 (0) | -48,18 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 29.350 | -10 (-0,33) | 30,91 | 2,08 |
BLF | 4.166 | -134 (-3,12) | 11,25 | 0,41 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,06 | 0 |
CAT | 16.900 | +100 (+0,60) | 6,32 | 1,08 |
CCA | 15.000 | -1.600 (-9,64) | -93,34 | 0,88 |
CMX | 8.760 | -9 (-1,01) | 16,50 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu