CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/08/2025 | MLS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
24/04/2025 | MLS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
01/04/2025 | MLS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2025 | MLS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | MLS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
07/02/2025 | MLS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
31/07/2024 | MLS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/07/2024 | MLS: Ký hợp đồng Kiểm toán năm 2024 |
24/04/2024 | MLS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | MLS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.210 | +10 (+0,45) | -12,14 | 0 |
ANV | 27.350 | -20 (-0,72) | 14,62 | 2,23 |
APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
ASM | 8.450 | +8 (+0,95) | 46,31 | 0,38 |
ATA | 499 | -1 (-0,20) | -26,71 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.650 | 0 (0) | 17,55 | 2,46 |
BIG | 5.204 | -96 (-1,81) | 4,51 | 0,50 |
BLF | 2.305 | +5 (+0,22) | 166,98 | 0,23 |
CAD | 600 | +100 (+20,00) | -0,43 | 0 |
CAT | 17.475 | +175 (+1,01) | 4,92 | 0,98 |
CCA | 16.100 | 0 (0) | 7,87 | 1,07 |
CMX | 7.320 | -3 (-0,40) | 10,96 | 0,44 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.430 | 0 (0) | 8,81 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu