CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 13.000 | -1.000 (-7,14) | 6,88 | 0,98 |
BRS | 20.300 | 0 (0) | 5,97 | 1,41 |
BTU | 16.000 | 0 (0) | 4,90 | 0,90 |
CDH | 10.000 | 0 (0) | 4,86 | 0,53 |
DNE | 9.900 | 0 (0) | 8,43 | 0,72 |
DTB | 12.800 | 0 (0) | 6,58 | 0,98 |
DUS | 9.000 | 0 (0) | -2,63 | 1,08 |
HEP | 17.000 | -1.200 (-6,59) | 7,08 | 0,41 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,37 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu