CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/07/2024 | MKV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/07/2024 | MKV: Công bố thông tin về việc hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
25/04/2024 | MKV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | MKV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | MKV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | MKV: CBTT Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | MKV: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
08/01/2024 | MKV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
08/01/2024 | MKV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/07/2023 | MKV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.900 | 0 (0) | 21,22 | 2,48 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 11.100 | 0 (0) | -11,77 | 2,19 |
BIO | 18.600 | 0 (0) | 26,44 | 1,63 |
CDP | 10.200 | 0 (0) | 12,15 | 0,86 |
CNC | 31.000 | 0 (0) | 8,93 | 1,95 |
DAN | 29.900 | -100 (-0,33) | 8,85 | 0,84 |
DBD | 44.250 | +125 (+2,90) | 15,57 | 2,64 |
DBM | 28.600 | +3.600 (+14,40) | 9,88 | 0,80 |
DBT | 13.000 | +30 (+2,36) | 15,14 | 0,85 |
DCL | 27.050 | +50 (+1,88) | 31,53 | 1,33 |
DDN | 7.862 | -38 (-0,48) | 36,07 | 0,60 |
DHD | 26.100 | 0 (0) | 21,39 | 1,68 |
DHG | 107.700 | +20 (+0,18) | 16,73 | 3,31 |
DMC | 66.500 | +10 (+0,15) | 11,81 | 1,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu