CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | MKV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | MKV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | MKV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/03/2024 | MKV: CBTT Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | MKV: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
08/01/2024 | MKV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
08/01/2024 | MKV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/07/2023 | MKV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
04/07/2023 | MKV: Công bố thông tin về việc ký hợp đồng kiểm toán 2023 |
15/06/2023 | MKV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 36.580 | +280 (+0,77) | 19,46 | 2,52 |
AMP | 29.600 | 0 (0) | 106,30 | 2,25 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 15.000 | -2.000 (-11,76) | 21,33 | 1,32 |
CDP | 11.800 | 0 (0) | 13,43 | 1,01 |
CNC | 28.900 | 0 (0) | 8,32 | 1,81 |
DAN | 30.000 | 0 (0) | 7,79 | 0,86 |
DBD | 53.000 | +30 (+0,56) | 14,80 | 2,66 |
DBM | 25.767 | +567 (+2,25) | 8,90 | 0,72 |
DBT | 12.700 | 0 (0) | 15,47 | 0,79 |
DCL | 28.100 | +110 (+4,07) | 29,63 | 1,39 |
DDN | 7.800 | 0 (0) | 95,23 | 0,60 |
DHD | 34.875 | +275 (+0,79) | 22,86 | 1,66 |
DHG | 112.600 | -40 (-0,35) | 16,13 | 2,90 |
DMC | 65.000 | -80 (-1,21) | 11,81 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu