CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.920 | +20 (+0,05) | 18,90 | 2,31 |
AMP | 12.100 | +1.500 (+14,15) | 43,06 | 0,78 |
BCP | 11.000 | 0 (0) | 191,96 | 1,90 |
BIO | 12.000 | +1.500 (+14,29) | 12,94 | 1,03 |
CDP | 10.670 | +970 (+10,00) | 10,20 | 0,89 |
CNC | 37.957 | +3.357 (+9,70) | 11,98 | 2,26 |
DAN | 31.000 | 0 (0) | 9,27 | 0,85 |
DBD | 49.000 | +320 (+6,98) | 16,66 | 2,76 |
DBM | 29.741 | -5.059 (-14,54) | 20,66 | 0,85 |
DBT | 11.300 | +70 (+6,60) | 14,49 | 0,82 |
DCL | 21.200 | +135 (+6,80) | 28,91 | 1,03 |
DDN | 7.602 | +302 (+4,14) | 15,30 | 0,57 |
DHD | 36.000 | +800 (+2,27) | 24,78 | 2,21 |
DHG | 95.800 | +620 (+6,91) | 16,14 | 3,06 |
DMC | 57.500 | +370 (+6,87) | 9,85 | 1,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu