Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy (HNX | Y tế)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGP 39.900 0 (0) 21,22 2,48
AMP 11.900 0 (0) 42,74 0,78
BCP 11.100 0 (0) -11,77 2,19
BIO 18.600 0 (0) 26,44 1,63
CDP 10.200 0 (0) 12,15 0,86
CNC 31.000 0 (0) 8,93 1,95
DAN 29.900 -100 (-0,33) 8,85 0,84
DBD 44.250 +125 (+2,90) 15,57 2,64
DBM 28.600 +3.600 (+14,40) 9,88 0,80
DBT 13.000 +30 (+2,36) 15,14 0,85
DCL 27.050 +50 (+1,88) 31,53 1,33
DDN 7.862 -38 (-0,48) 36,07 0,60
DHD 26.100 0 (0) 21,39 1,68
DHG 107.700 +20 (+0,18) 16,73 3,31
DMC 66.500 +10 (+0,15) 11,81 1,54
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/09/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Dược Thú Y Cai Lậy 57,18%
Nguyễn Thị Thùy Dương 12,02%
Nguyễn Thị Ngọc 7,00%
Hồ Phi Hải 1,50%
Peter Eric Dennis 1,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 19/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 15/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 23/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 02/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 22/01/2024

Xem thêm