CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
28/07/2023 | MKV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
04/07/2023 | MKV: Công bố thông tin về việc ký hợp đồng kiểm toán 2023 |
15/06/2023 | MKV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
28/04/2023 | MKV: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/04/2023 | MKV: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
24/03/2023 | MKV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2023 | MKV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
03/03/2023 | MKV: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/02/2023 | MKV: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
21/07/2022 | MKV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 24.275 | -425 (-1,72) | 10,71 | 1,45 |
AMP | 26.400 | 0 (0) | 86,31 | 1,78 |
BCP | 8.700 | 0 (0) | -36,35 | 1,45 |
BIO | 20.100 | 0 (0) | 21,84 | 1,74 |
CDP | 10.900 | +100 (+0,93) | 9,66 | 0,94 |
CNC | 29.329 | +29 (+0,10) | 7,41 | 1,92 |
DAN | 29.100 | 0 (0) | 7,20 | 0,86 |
DBD | 58.500 | 0 (0) | 15,13 | 3,10 |
DBM | 33.000 | 0 (0) | 10,14 | 0,94 |
DBT | 12.000 | 0 (0) | 13,89 | 0,81 |
DCL | 22.750 | 0 (0) | 21,70 | 1,17 |
DDN | 7.954 | -46 (-0,57) | 13,69 | 0,61 |
DHD | 22.300 | -1.700 (-7,08) | 14,88 | 1,10 |
DHG | 103.900 | +50 (+0,48) | 13,23 | 2,96 |
DMC | 59.000 | -80 (-1,33) | 10,44 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu