CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 16.700 | +100 (+0,60) | 7,07 | 0,92 |
ATG | 3.200 | 0 (0) | 232,67 | 48,88 |
BKC | 0 | -6.500 (-100,00) | 12,16 | 0,41 |
BMC | 20.550 | -70 (-3,29) | 9,58 | 1,14 |
BMJ | 10.400 | -200 (-1,89) | 21,85 | 0,91 |
DHM | 8.730 | +1 (+0,11) | 33,26 | 0,77 |
HGM | 64.806 | +106 (+0,16) | 8,25 | 3,64 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 8.145 | +45 (+0,56) | 10,60 | 0,66 |
KHD | 6.400 | 0 (0) | -6,15 | 0,57 |
KSB | 18.400 | -5 (-0,27) | 37,15 | 0,80 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.686 | +286 (+8,41) | 12,47 | 0,37 |
KSV | 53.941 | -59 (-0,11) | 17,38 | 3,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu