CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 544 | -56 (-9,33) | 231,45 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.000 (-100,00) | 7,65 | 0,97 |
ATG | 6.132 | +32 (+0,52) | 3.465,84 | 251,70 |
BKC | 0 | -6.600 (-100,00) | 12,51 | 0,42 |
BMC | 17.900 | -5 (-0,27) | 8,44 | 0,95 |
BMJ | 9.500 | +100 (+1,06) | 20,21 | 0,85 |
DHM | 9.690 | -46 (-4,53) | 36,92 | 0,86 |
HGM | 0 | -50.000 (-100,00) | 9,39 | 3,62 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 7.920 | +20 (+0,25) | 10,31 | 0,64 |
KHD | 7.900 | -1.200 (-13,19) | -7,60 | 0,71 |
KSB | 21.950 | -35 (-1,56) | 21,77 | 0,96 |
KSH | 502 | +2 (+0,40) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 3.209 | -191 (-5,62) | 12,47 | 0,37 |
KSV | 28.993 | +393 (+1,37) | 49,25 | 1,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu