CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 15.764 | -236 (-1,48) | 6,98 | 0,90 |
ATG | 3.200 | 0 (0) | 232,67 | 48,88 |
BKC | 0 | -6.500 (-100,00) | 12,16 | 0,41 |
BMC | 20.500 | -5 (-0,24) | 9,56 | 1,14 |
BMJ | 10.075 | -325 (-3,13) | 21,17 | 0,89 |
DHM | 8.700 | -3 (-0,34) | 33,15 | 0,77 |
HGM | 65.720 | +1.020 (+1,58) | 8,38 | 3,70 |
HPM | 8.700 | 0 (0) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 8.200 | +100 (+1,23) | 10,67 | 0,66 |
KHD | 6.400 | 0 (0) | -6,15 | 0,57 |
KSB | 18.400 | 0 (0) | 37,15 | 0,80 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSQ | 3.210 | -90 (-2,73) | 12,10 | 0,36 |
KSV | 52.832 | -1.168 (-2,16) | 17,19 | 3,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu