CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 23.984 | +84 (+0,35) | 0 | 1,07 |
AIC | 13.173 | +273 (+2,12) | 0 | 1,19 |
BIC | 28.750 | +30 (+1,05) | 539,08 | 1,21 |
BLI | 10.372 | +72 (+0,70) | 0 | 0,74 |
BMI | 23.000 | 0 (0) | 0 | 1,05 |
MIG | 17.750 | +5 (+0,28) | 0 | 1,42 |
PGI | 24.850 | +95 (+3,97) | 0 | 1,51 |
PTI | 0 | -32.100 (-100,00) | 31.890,83 | 1,25 |
PVI | 48.949 | +349 (+0,72) | 242,78 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu