CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 27.239 | +39 (+0,14) | 0 | 1,26 |
AIC | 12.200 | 0 (0) | 0 | 1,13 |
BIC | 33.950 | +10 (+0,29) | 662,72 | 1,41 |
BLI | 9.741 | -359 (-3,55) | 0 | 0,66 |
BMI | 20.250 | -15 (-0,73) | 0 | 0,89 |
MIG | 16.600 | -40 (-2,35) | 0 | 1,40 |
PGI | 24.850 | +155 (+6,65) | 0 | 1,47 |
PTI | 22.409 | -91 (-0,40) | 21.690,37 | 0,76 |
PVI | 61.437 | -563 (-0,91) | 385,21 | 1,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu