CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 29.987 | +87 (+0,29) | 0 | 1,33 |
AIC | 10.600 | 0 (0) | 0 | 0,95 |
BIC | 39.500 | +60 (+1,54) | 873,00 | 1,48 |
BLI | 8.900 | 0 (0) | 0 | 0,57 |
BMI | 20.850 | 0 (0) | 0 | 0,97 |
MIG | 17.200 | -20 (-1,14) | 0 | 1,38 |
PGI | 20.750 | 0 (0) | 0 | 1,23 |
PTI | 23.900 | -100 (-0,42) | 14.368,75 | 1,16 |
PVI | 56.788 | -712 (-1,24) | 363,67 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu