CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 15.800 | 0 (0) | 9,44 | 1,14 |
| CKA | 68.673 | +1.473 (+2,19) | 9,49 | 1,85 |
| CKD | 24.800 | 0 (0) | 6,99 | 1,62 |
| CMC | 8.500 | 0 (0) | -35,54 | 0,70 |
| CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 26.166 | +166 (+0,64) | 5,52 | 1,20 |
| CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 5,91 | 1,32 |
| DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
| FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 48.700 | +800 (+1,67) | 4,97 | 2,34 |
| IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.727 | +27 (+0,57) | 32,06 | 0,44 |
| L10 | 23.200 | 0 (0) | 9,78 | 0,82 |
| L35 | 3.800 | -600 (-13,64) | -8,31 | 2,06 |
| NO1 | 7.550 | +7 (+0,93) | 11,24 | 0,57 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu