CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 17.733 | -167 (-0,93) | 8,03 | 1,02 |
ATG | 6.100 | 0 (0) | 3.447,75 | 250,38 |
BKC | 6.500 | 0 (0) | 12,89 | 0,43 |
BMC | 17.250 | +15 (+0,87) | 8,14 | 0,92 |
BMJ | 10.700 | -300 (-2,73) | 22,76 | 0,95 |
DHM | 10.350 | -15 (-1,42) | 39,44 | 0,91 |
HGM | 0 | -54.800 (-100,00) | 10,29 | 3,97 |
HPM | 10.200 | 0 (0) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.217 | +117 (+1,44) | 10,70 | 0,66 |
KHD | 9.100 | 0 (0) | -8,75 | 0,81 |
KSB | 21.700 | +60 (+2,84) | 21,52 | 0,95 |
KSH | 500 | 0 (0) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 3.580 | +280 (+8,48) | 13,61 | 0,40 |
KSV | 28.006 | +6 (+0,02) | 47,56 | 1,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu