CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 16.100 | +300 (+1,90) | 7,41 | 0,89 |
ATG | 1.900 | 0 (0) | -23,82 | 46,75 |
BKC | 11.458 | -542 (-4,52) | 5,25 | 0,63 |
BMC | 20.400 | -5 (-0,24) | 9,48 | 1,10 |
BMJ | 9.024 | -1.276 (-12,39) | 19,39 | 0,79 |
DHM | 8.020 | -48 (-5,64) | 38,49 | 0,78 |
HGM | 204.321 | -11.679 (-5,41) | 18,16 | 8,22 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 9.799 | +999 (+11,35) | 12,76 | 0,79 |
KHD | 8.700 | 0 (0) | -8,37 | 0,78 |
KSB | 18.100 | -20 (-1,09) | 49,59 | 0,79 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 70.500 | +6.400 (+9,98) | 16,85 | 3,95 |
LCM | 1.000 | 0 (0) | 5,87 | 0,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu