CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 18.414 | +314 (+1,73) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.900 | 0 (0) | 184,35 | 0 |
BKC | 41.305 | +1.705 (+4,31) | 9,27 | 2,05 |
BMC | 19.650 | +70 (+3,69) | 11,23 | 1,02 |
BMJ | 11.900 | +1.500 (+14,42) | 23,80 | 1,02 |
DHM | 6.590 | +1 (+0,15) | 218,42 | 0,64 |
HGM | 284.200 | +200 (+0,07) | 13,08 | 8,90 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 14.978 | +478 (+3,30) | 21,25 | 1,22 |
KHD | 10.000 | 0 (0) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 17.450 | +5 (+0,28) | 25,02 | 0,74 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 170.102 | +6.202 (+3,78) | 22,03 | 7,81 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 13,45 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu