CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.000 | 0 (0) | 5,88 | 0,62 |
HMH | 11.007 | -493 (-4,29) | 36,45 | 0,70 |
MHC | 10.200 | -75 (-6,84) | 8,61 | 0,80 |
PCT | 7.115 | -285 (-3,85) | 10,44 | 0,65 |
PRC | 17.526 | -474 (-2,63) | 0,41 | 0,59 |
PSC | 0 | -12.800 (-100,00) | 18,69 | 0,78 |
PSP | 6.955 | -645 (-8,49) | 282,61 | 0,61 |
PTS | 9.182 | -118 (-1,27) | 9,18 | 0,53 |
PTT | 7.900 | 0 (0) | 16,70 | 0,65 |
PTX | 1.200 | 0 (0) | 0,70 | 0,08 |
PVP | 14.800 | -35 (-2,31) | 4,79 | 0,85 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | 7,71 | 0,96 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 5,39 | 0,68 |
TCL | 38.300 | -20 (-0,51) | 8,39 | 2,08 |
TCO | 13.050 | -95 (-6,78) | 6,99 | 0,79 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu