CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.000 | 0 (0) | 5,75 | 0,68 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 17.953 | -47 (-0,26) | 8,94 | 1,07 |
MHC | 13.800 | -50 (-3,49) | 21,60 | 1,04 |
PCT | 10.600 | 0 (0) | 7,22 | 0,78 |
PRC | 0 | -18.500 (-100,00) | 19,66 | 1,54 |
PSC | 11.000 | 0 (0) | 3.997,83 | 0,67 |
PSP | 17.994 | -6 (-0,03) | 67,20 | 1,56 |
PTS | 9.296 | -304 (-3,17) | 5,41 | 0,52 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,46 | 0,83 |
PVP | 15.200 | 0 (0) | 8,43 | 0,87 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | 21,61 | 1,21 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 35.000 | -10 (-0,28) | 6,78 | 1,62 |
TJC | 13.233 | +33 (+0,25) | 36,16 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu