CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.222 | -178 (-1,44) | 0,61 | 0,43 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 11.946 | +1.346 (+12,70) | 127,56 | 1,33 |
DFC | 20.900 | 0 (0) | 6,85 | 1,02 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.050 | -25 (-2,42) | -19,78 | 0,80 |
GDA | 28.301 | +1 (+0) | 9,54 | 0,83 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.800 | +35 (+3,05) | 11,01 | 0,82 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 27.000 | -15 (-0,55) | 14,17 | 1,55 |
HSG | 18.950 | 0 (0) | 22,93 | 1,07 |
HSV | 4.011 | +111 (+2,85) | 21,33 | 0,37 |
ITQ | 2.711 | -89 (-3,18) | 65,04 | 0,26 |
KKC | 6.100 | -100 (-1,61) | 9,32 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu