CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/05/2024 | MEL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/04/2024 | MEL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | MEL: Công bố thông tin bất thường về việc thực hiện quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
14/03/2024 | MEL: Thông báo về về việc chốt quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | MEL: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
03/08/2023 | MEL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
30/06/2023 | MEL: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2023 |
20/04/2023 | MEL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
29/03/2023 | MEL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2023 | MEL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.188 | -212 (-1,09) | 0,92 | 0,67 |
BVG | 2.000 | 0 (0) | 5,05 | 0,49 |
CBI | 8.800 | 0 (0) | -33,23 | 0,86 |
DFC | 20.491 | +191 (+0,94) | 6,72 | 1,00 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.500 | +40 (+3,05) | -6,37 | 1,12 |
GDA | 23.179 | +279 (+1,22) | 8,94 | 0,72 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.750 | +5 (+0,42) | 14,43 | 0,79 |
HMG | 14.200 | 0 (0) | 11,05 | 1,20 |
HPG | 31.600 | +40 (+1,28) | 19,74 | 1,74 |
HSG | 21.500 | +30 (+1,41) | 15,11 | 1,19 |
HSV | 5.061 | +61 (+1,22) | 20,86 | 0,47 |
ITQ | 3.301 | +101 (+3,16) | 57,90 | 0,32 |
KKC | 5.800 | 0 (0) | 27,82 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu