Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 19.188 -212 (-1,09) 0,92 0,67
BVG 2.000 0 (0) 5,05 0,49
CBI 8.800 0 (0) -33,23 0,86
DFC 20.491 +191 (+0,94) 6,72 1,00
DPS 400 0 (0) -1,85 0,04
DTL 13.500 +40 (+3,05) -6,37 1,12
GDA 23.179 +279 (+1,22) 8,94 0,72
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 11.750 +5 (+0,42) 14,43 0,79
HMG 14.200 0 (0) 11,05 1,20
HPG 31.600 +40 (+1,28) 19,74 1,74
HSG 21.500 +30 (+1,41) 15,11 1,19
HSV 5.061 +61 (+1,22) 20,86 0,47
ITQ 3.301 +101 (+3,16) 57,90 0,32
KKC 5.800 0 (0) 27,82 0,72
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lê Minh Hải 0,01%
Nguyễn Vân Anh 0,01%
Đỗ Thị Xuân Kiệm 0,01%
Chu Đức Khương 0,01%
Ma Thị Bích Thủy 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 22/04/2024
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2023 14/08/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 16/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 16/10/2023

Xem thêm