CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/07/2025 | MEL: CBTT về việc ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
05/05/2025 | MEL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/04/2025 | MEL: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2025 | MEL: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/03/2025 | MEL: Thông báo chốt quyền tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
17/02/2025 | MEL: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 (bản tiếng anh) |
06/02/2025 | MEL: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/07/2024 | MEL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/07/2024 | MEL: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
27/06/2024 | MEL: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.836 | +136 (+1,27) | -5,38 | 0,57 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 13.200 | +1.700 (+14,78) | -3,30 | 2,50 |
DFC | 28.510 | -1.490 (-4,97) | 8,12 | 1,31 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 9.300 | +5 (+0,54) | -390,72 | 0,77 |
GDA | 19.227 | +27 (+0,14) | 7,13 | 0,57 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | -30 (-2,43) | 10,94 | 0,79 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 22.650 | -5 (-0,22) | 11,59 | 1,23 |
HSG | 16.700 | +10 (+0,60) | 22,30 | 0,92 |
HSV | 3.800 | 0 (0) | 13,92 | 0,34 |
ITQ | 2.688 | -12 (-0,44) | 103,11 | 0,25 |
KKC | 5.900 | 0 (0) | 4,37 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu