CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/06/2025 | MED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/06/2025 | MED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/06/2025 | MED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/05/2025 | MED: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chốt danh sách họp ĐHĐCĐ năm 2025 |
20/05/2025 | MED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/04/2025 | MED: Giải trình lý do và biện pháp khắc phục cổ phiếu bị đưa vào diện bị cảnh báo |
03/04/2025 | MED: Bổ sung lý do đưa cổ phiếu vào danh sách không được ký quỹ |
03/04/2025 | MED: Quyết định đưa cổ phiếu vào diện bị cảnh báo, Thông báo tình trạng chứng khoán |
04/02/2025 | MED: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/01/2025 | MED: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.447 | -253 (-0,58) | 21,51 | 2,78 |
AMP | 13.333 | -67 (-0,50) | 54,10 | 0,86 |
BCP | 11.600 | 0 (0) | 202,43 | 2,00 |
BIO | 13.300 | 0 (0) | 14,37 | 1,15 |
CDP | 9.914 | -86 (-0,86) | 8,38 | 0,81 |
CNC | 37.225 | -2.875 (-7,17) | 12,67 | 2,39 |
DAN | 31.900 | +400 (+1,27) | 10,20 | 0,84 |
DBD | 54.200 | +50 (+0,93) | 17,38 | 2,90 |
DBM | 29.300 | 0 (0) | 20,35 | 0,84 |
DBT | 12.000 | +20 (+1,69) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 23.150 | +15 (+0,65) | 29,76 | 1,10 |
DDN | 6.902 | +2 (+0,03) | 17,73 | 0,54 |
DHD | 30.000 | 0 (0) | 23,58 | 2,31 |
DHG | 99.500 | -20 (-0,20) | 15,90 | 2,99 |
DMC | 62.400 | +20 (+0,32) | 10,35 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu