CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 33.900 | 0 (0) | 6,95 | 1,45 |
BDT | 8.298 | -2 (-0,02) | 15,99 | 0,58 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 15,96 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.500 | 0 (0) | 16,26 | 0,53 |
BTN | 2.733 | +33 (+1,22) | -1,48 | 0,53 |
CCM | 52.000 | 0 (0) | 4,77 | 0,68 |
CDG | 2.200 | 0 (0) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.095 | +95 (+3,17) | 34,88 | 0,36 |
CHC | 8.500 | 0 (0) | 156,98 | 0,70 |
DNP | 23.500 | -500 (-2,08) | 134,87 | 0,55 |
DTC | 4.800 | -100 (-2,04) | -1,61 | 1,43 |
DXV | 3.730 | -4 (-1,06) | -4,49 | 0,37 |
FCM | 3.270 | -2 (-0,60) | -529,16 | 0,28 |
GKM | 33.797 | -203 (-0,60) | 16,87 | 3,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu