CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
27/04/2022 | MDF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
17/03/2022 | MDF: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
17/01/2022 | MDF: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
22/12/2021 | MDF: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/12/2021 | MDF: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
15/07/2021 | MDF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
09/07/2021 | MDF: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/07/2021 | MDF: Hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính soát xét báo cáo tài chính bán niên và kiểm toán BCTC năm 2021 |
23/06/2021 | MDF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
22/06/2021 | MDF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACG | 64.842 | +542 (+0,84) | 18,73 | 2,26 |
DLG | 4.800 | +31 (+6,90) | 154,12 | 0,62 |
FRC | 43.667 | -333 (-0,76) | 3,97 | 1,02 |
FRM | 15.900 | 0 (0) | 44,20 | 1,49 |
GTA | 14.950 | +95 (+6,78) | 9,01 | 0,93 |
MDF | 16.160 | -2.740 (-14,50) | 12,61 | 1,22 |
PIS | 10.300 | 0 (0) | 11,03 | 0,82 |
PTB | 98.000 | +200 (+2,08) | 8,52 | 1,88 |
SAV | 24.800 | +140 (+5,98) | 8,40 | 1,13 |
SCA | 10.000 | 0 (0) | 50,21 | 0,97 |
TQN | 30.300 | 0 (0) | 1,21 | 0,52 |
TTF | 9.360 | +60 (+6,84) | 49,98 | 8,12 |
VIF | 17.400 | +1.500 (+9,43) | 21,57 | 1,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu