CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.120 | 0 (0) | 16,44 | 0,26 |
BAL | 10.600 | -1.800 (-14,52) | 14,62 | 0,69 |
BBH | 12.800 | -1.200 (-8,57) | 47,73 | 0,35 |
BBS | 0 | -16.600 (-100,00) | 17,50 | 0,91 |
BPC | 11.933 | -267 (-2,19) | 37,40 | 0,45 |
BTG | 6.000 | 0 (0) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 12.500 | +300 (+2,46) | 52,38 | 0,69 |
DPC | 12.000 | 0 (0) | -15,26 | 1,09 |
HBD | 15.500 | 0 (0) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 19.900 | -2.900 (-12,72) | 4,60 | 0,59 |
ILS | 21.019 | +2.219 (+11,80) | 53,21 | 2,16 |
INN | 60.200 | +2.200 (+3,79) | 9,29 | 1,45 |
MCP | 30.400 | -60 (-1,93) | 22,61 | 1,98 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu