CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.680 | -12 (-1,76) | 13,68 | 0,28 |
BAL | 11.500 | 0 (0) | 15,86 | 0,75 |
BBH | 9.600 | 0 (0) | 35,80 | 0,26 |
BBS | 0 | -12.200 (-100,00) | 12,86 | 0,67 |
BPC | 13.300 | +1.200 (+9,92) | 45,22 | 0,54 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 0 | -13.500 (-100,00) | 71,33 | 0,74 |
DPC | 13.400 | 0 (0) | -17,04 | 1,21 |
HBD | 18.500 | 0 (0) | 7,17 | 1,05 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.100 | 0 (0) | 3,95 | 0,51 |
ILS | 17.023 | +1.223 (+7,74) | 43,59 | 1,75 |
INN | 56.545 | -3.455 (-5,76) | 9,42 | 1,49 |
MCP | 29.700 | 0 (0) | 17,82 | 1,94 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu