CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.930 | +14 (+2,06) | 12,76 | 0,29 |
BAL | 8.700 | -500 (-5,43) | 10,72 | 0,56 |
BBH | 14.000 | +700 (+5,26) | 54,65 | 0,38 |
BBS | 0 | -10.100 (-100,00) | 9,50 | 0,57 |
BPC | 0 | -9.100 (-100,00) | 148,53 | 0,37 |
BTG | 7.900 | 0 (0) | 38,87 | 0,51 |
BXH | 15.100 | -1.300 (-7,93) | 113,85 | 0,83 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -4,71 | 0,88 |
HBD | 11.100 | -6.400 (-36,57) | 5,00 | 0,66 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 12.636 | -1.164 (-8,43) | 21,99 | 1,33 |
INN | 0 | -55.900 (-100,00) | 8,71 | 1,46 |
MCP | 30.100 | -20 (-0,66) | 28,34 | 2,06 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu