CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/04/2024 | MCP: Thông báo thay đổi thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
12/03/2024 | MCP: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
31/01/2024 | MCP: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
02/11/2023 | MCP: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
11/10/2023 | MCP: Tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
31/07/2023 | MCP: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2023 |
27/06/2023 | MCP: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2023 |
24/05/2023 | MCP: Thông báo quy chế CBTT ban hành ngày 24/05/2023 |
28/04/2023 | MCP: Nghị quyết HĐQT về bầu chức danh Chủ tịch HĐQT |
27/04/2023 | MCP: Nghị quyết và biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 8.100 | +45 (+5,88) | 54,12 | 0,33 |
BAL | 8.500 | 0 (0) | 10,48 | 0,55 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BBS | 0 | -11.000 (-100,00) | 11,67 | 0,62 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 27,74 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 0 | -25.900 (-100,00) | 64,81 | 1,41 |
DPC | 0 | -7.000 (-100,00) | -2,20 | 0,61 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.000 | 0 (0) | 6,67 | 0,53 |
ILS | 11.918 | +1.018 (+9,34) | 126,02 | 1,17 |
INN | 52.480 | -20 (-0,04) | 9,50 | 1,44 |
MCP | 30.000 | +100 (+3,44) | 18,72 | 1,71 |
NHP | 461 | -39 (-7,80) | -0,19 | 0,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu