CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.740 | -25 (-3,57) | -0,59 | 5,83 |
ANT | 9.989 | -111 (-1,10) | 4,72 | 0,62 |
APF | 63.270 | +370 (+0,59) | 9,63 | 1,48 |
BBC | 51.200 | 0 (0) | 10,17 | 0,68 |
BCF | 29.986 | -14 (-0,05) | 15,20 | 2,74 |
BLT | 38.600 | -700 (-1,78) | 10,84 | 1,42 |
BMV | 9.900 | -100 (-1,00) | 70,53 | 0,98 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -49.900 (-100,00) | 20,67 | 1,64 |
CBS | 30.237 | -63 (-0,21) | 3,21 | 0,65 |
CLX | 14.561 | -39 (-0,27) | 6,98 | 0,75 |
CMF | 230.000 | 0 (0) | 8,03 | 1,87 |
CMM | 8.492 | +492 (+6,15) | 11,37 | 0,73 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,58 | 2,49 |
HHC | 0 | -81.900 (-100,00) | 27,42 | 2,25 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu