CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ANT | 27.461 | +361 (+1,33) | 6,04 | 1,64 |
APF | 50.100 | 0 (0) | 12,96 | 1,23 |
BBC | 54.000 | +220 (+4,24) | 8,97 | 0,67 |
BCF | 0 | -39.000 (-100,00) | 12,53 | 3,12 |
BLT | 35.209 | -591 (-1,65) | 24,70 | 1,89 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -43.800 (-100,00) | 28,99 | 1,50 |
CBS | 33.025 | +25 (+0,08) | 3,50 | 0,71 |
CLX | 15.837 | -63 (-0,40) | 6,84 | 0,76 |
CMF | 322.800 | 0 (0) | 10,29 | 2,10 |
CMM | 21.800 | -1.400 (-6,03) | 23,76 | 1,89 |
CMN | 57.500 | 0 (0) | 11,97 | 1,72 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 70,46 | 3,32 |
HSL | 3.930 | 0 (0) | 19,68 | 0,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu