CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.160 | -4 (-1,25) | -0,21 | 0 |
ANT | 21.045 | +2.445 (+13,15) | 23,17 | 1,34 |
APF | 52.100 | +1.000 (+1,96) | 8,60 | 1,38 |
BBC | 52.500 | +100 (+1,94) | 7,67 | 0,67 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 37.918 | -82 (-0,22) | 10,46 | 1,37 |
BMV | 7.700 | 0 (0) | 131,63 | 0,76 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -59.000 (-100,00) | -419,61 | 2,14 |
CBS | 31.433 | +33 (+0,11) | 3,33 | 0,68 |
CLX | 16.955 | +555 (+3,38) | 7,61 | 0,83 |
CMF | 305.000 | 0 (0) | 9,70 | 2,21 |
CMM | 9.200 | 0 (0) | 11,94 | 0,82 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 110.000 | -7.600 (-6,46) | 39,05 | 2,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu