CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/03/2025 | MCC: Thông báo về việc lập danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
05/03/2025 | MCC: Chốt quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | MCC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
03/12/2024 | MCC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/11/2024 | MCC: Thông báo chốt danh sách cổ đông thực hiện quyền chia cổ tức |
01/08/2024 | MCC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
28/06/2024 | MCC: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2024 |
07/05/2024 | MCC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/04/2024 | MCC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | MCC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.663 | +363 (+0,97) | 7,53 | 1,61 |
BDT | 8.045 | -55 (-0,68) | -20,65 | 0,57 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 905,36 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 19.749 | +749 (+3,94) | 15,66 | 0,51 |
BTN | 2.903 | -97 (-3,23) | -1,57 | 0,56 |
CCM | 43.600 | -7.600 (-14,84) | 4,00 | 0,57 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.500 | +200 (+6,06) | 39,44 | 0,41 |
CHC | 8.000 | 0 (0) | 45,38 | 0,65 |
DXV | 4.070 | 0 (0) | -7,09 | 0,42 |
FCM | 4.300 | 0 (0) | 129,11 | 0,37 |
FID | 0 | -1.500 (-100,00) | 2,95 | 0,13 |
GKM | 4.508 | -92 (-2,00) | 28,25 | 0,42 |
GMH | 8.300 | +25 (+3,10) | 22,40 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu