CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 13.815 | +315 (+2,33) | 4,39 | 0,71 |
ABW | 11.323 | -1.477 (-11,54) | 13,08 | 0,89 |
APS | 15.750 | -150 (-0,94) | -2,83 | 1,32 |
ART | 0 | -1.300 (-100,00) | 3,72 | 0,11 |
BMS | 8.632 | +232 (+2,76) | -2,86 | 0,73 |
BVS | 23.419 | -81 (-0,34) | 14,07 | 0,78 |
CSI | 49.406 | +1.106 (+2,29) | 82,33 | 4,38 |
DSC | 22.255 | +2.255 (+11,27) | 73,94 | 2,14 |
EVS | 12.235 | -165 (-1,33) | 120,27 | 0,68 |
FTS | 30.000 | +80 (+2,73) | 33,90 | 1,91 |
HAC | 7.048 | +248 (+3,65) | -2,68 | 0,87 |
HBS | 6.624 | +124 (+1,91) | 48,15 | 0,57 |
HCM | 27.400 | +30 (+1,10) | 18,07 | 1,56 |
IVS | 6.888 | -12 (-0,17) | 26,00 | 0,67 |
MBS | 18.233 | -67 (-0,37) | 14,82 | 1,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu