CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 11.353 | -47 (-0,41) | 39,87 | 1,03 |
ABW | 11.393 | +193 (+1,72) | 10,91 | 0,77 |
AGR | 17.750 | -5 (-0,28) | 34,12 | 1,64 |
APG | 11.700 | +5 (+0,42) | -17,94 | 1,09 |
APS | 9.792 | +292 (+3,07) | -17,86 | 1,04 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 14.114 | +14 (+0,10) | 11,11 | 1,22 |
BSI | 46.350 | -25 (-0,53) | 33,04 | 2,18 |
BVS | 38.118 | +518 (+1,38) | 12,91 | 1,05 |
CSI | 28.548 | -52 (-0,18) | -203,08 | 2,82 |
CTS | 41.800 | -30 (-0,71) | 22,65 | 3,54 |
DSC | 17.800 | +30 (+1,71) | 21,77 | 1,72 |
EVS | 7.299 | +99 (+1,38) | -95,02 | 0,60 |
FTS | 36.100 | 0 (0) | 26,78 | 2,95 |
HAC | 12.500 | 0 (0) | 7,96 | 1,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu