CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.100 | +5 (+0,35) | 29,06 | 1,10 |
ACE | 37.900 | +100 (+0,26) | 7,57 | 1,62 |
ADP | 31.050 | +5 (+0,16) | 8,43 | 2,43 |
BDT | 6.900 | 0 (0) | -20,14 | 0,50 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BMP | 151.000 | -10 (-0,06) | 11,36 | 4,14 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.500 | 0 (0) | 11,43 | 0,42 |
BTN | 2.900 | +100 (+3,57) | -1,25 | 1,02 |
C32 | 18.050 | +5 (+0,27) | 20,37 | 0,50 |
CCM | 43.000 | 0 (0) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.500 | 0 (0) | 19,56 | 0,40 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
CLH | 0 | -24.200 (-100,00) | 7,23 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu