CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.100 | +5 (+0,35) | 22,05 | 1,12 |
ACE | 36.100 | 0 (0) | 7,41 | 1,54 |
ADP | 28.500 | 0 (0) | 7,25 | 2,42 |
BDT | 7.178 | -22 (-0,31) | 30,21 | 0,50 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 19,95 | 0 |
BMP | 125.300 | -70 (-0,55) | 10,09 | 3,49 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 18.600 | 0 (0) | 14,75 | 0,48 |
BTN | 2.700 | 0 (0) | -1,46 | 0,52 |
C32 | 17.250 | 0 (0) | 541,45 | 0,48 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 2.900 | 0 (0) | 32,68 | 0,34 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
CLH | 21.538 | -62 (-0,29) | 7,46 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu