CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.311 | +11 (+0,13) | 11,98 | 0,60 |
ACB | 21.400 | +10 (+0,46) | 6,64 | 1,26 |
BAB | 11.886 | -114 (-0,95) | 11,03 | 0,94 |
BID | 36.300 | -10 (-0,27) | 9,96 | 1,63 |
BVB | 12.760 | +60 (+0,47) | 22,60 | 1,15 |
CTG | 42.500 | +60 (+1,43) | 8,84 | 1,48 |
EIB | 23.200 | +55 (+2,42) | 12,50 | 1,68 |
HDB | 22.550 | +25 (+1,12) | 5,66 | 1,29 |
KLB | 17.384 | +184 (+1,07) | 6,27 | 0,92 |
LPB | 32.500 | +15 (+0,46) | 9,75 | 2,12 |
MBB | 25.950 | -10 (-0,38) | 6,41 | 1,28 |
MSB | 12.150 | -10 (-0,81) | 5,65 | 0,83 |
NAB | 16.950 | -25 (-1,45) | 6,03 | 1,15 |
NVB | 12.863 | +363 (+2,90) | -1,54 | 2,41 |
OCB | 12.000 | +5 (+0,41) | 10,09 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu