CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.999 | -1 (-0,01) | 18,28 | 0,62 |
ACB | 28.500 | +15 (+0,52) | 6,86 | 1,55 |
BAB | 12.670 | -30 (-0,24) | 13,56 | 1,05 |
BID | 52.100 | -50 (-0,95) | 13,91 | 2,44 |
BVB | 10.807 | +7 (+0,06) | 92,17 | 0,93 |
CTG | 35.550 | -20 (-0,55) | 9,60 | 1,50 |
EIB | 18.400 | -10 (-0,54) | 14,88 | 1,43 |
HDB | 24.100 | -15 (-0,61) | 6,97 | 1,52 |
KLB | 11.894 | -106 (-0,88) | 7,55 | 0,75 |
LPB | 17.550 | +65 (+3,84) | 6,51 | 1,27 |
MBB | 25.400 | -10 (-0,39) | 6,43 | 1,38 |
MSB | 14.550 | -35 (-2,34) | 6,42 | 0,95 |
NAB | 16.650 | +15 (+0,90) | 6,66 | 1,15 |
NVB | 10.732 | -68 (-0,63) | -8,98 | 1,18 |
OCB | 14.950 | -20 (-1,32) | 9,42 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu