CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.658 | +158 (+2,11) | 11,04 | 0,55 |
ACB | 25.550 | +75 (+3,02) | 6,89 | 1,31 |
BAB | 0 | -11.200 (-100,00) | 10,38 | 0,89 |
BID | 37.400 | -5 (-0,13) | 10,27 | 1,68 |
BVB | 12.644 | +244 (+1,97) | 22,03 | 1,14 |
CTG | 39.750 | +15 (+0,37) | 8,27 | 1,39 |
EIB | 19.850 | -5 (-0,25) | 10,69 | 1,44 |
HDB | 22.250 | +5 (+0,22) | 5,58 | 1,27 |
KLB | 12.651 | +51 (+0,40) | 4,57 | 0,67 |
LPB | 37.050 | +135 (+3,78) | 11,12 | 2,41 |
MBB | 25.050 | +55 (+2,24) | 6,19 | 1,24 |
MSB | 12.000 | +45 (+3,89) | 5,58 | 0,82 |
NAB | 17.450 | +15 (+0,86) | 6,21 | 1,18 |
NVB | 0 | -10.500 (-100,00) | -1,27 | 1,99 |
OCB | 11.000 | +10 (+0,91) | 9,25 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu