CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.700 | 0 (0) | 24,03 | 0,59 |
ACB | 25.000 | -40 (-1,57) | 6,87 | 1,42 |
BAB | 11.793 | -7 (-0,06) | 12,01 | 0,95 |
BID | 48.000 | -40 (-0,82) | 11,98 | 2,03 |
BVB | 11.607 | -193 (-1,64) | 43,70 | 0,97 |
HDB | 26.900 | -5 (-0,18) | 6,47 | 1,48 |
KLB | 12.449 | -151 (-1,20) | 6,71 | 0,71 |
LPB | 31.800 | -5 (-0,15) | 8,31 | 2,00 |
MBB | 24.700 | -55 (-2,17) | 6,07 | 1,25 |
MSB | 12.350 | -50 (-3,89) | 6,78 | 0,73 |
NAB | 15.600 | -15 (-0,95) | 6,51 | 0,97 |
NVB | 8.892 | -8 (-0,09) | -7,27 | 0,97 |
OCB | 11.500 | -25 (-2,12) | 7,46 | 0,78 |
PGB | 16.588 | -412 (-2,42) | 30,88 | 1,37 |
SGB | 12.775 | -25 (-0,20) | 17,16 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu