CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.027 | -273 (-3,29) | 13,60 | 0,59 |
ACB | 26.250 | +5 (+0,19) | 6,98 | 1,40 |
BAB | 11.606 | -394 (-3,28) | 11,37 | 0,98 |
BID | 39.800 | 0 (0) | 11,14 | 1,87 |
BVB | 13.828 | +28 (+0,20) | 24,52 | 1,24 |
CTG | 41.600 | +5 (+0,12) | 8,81 | 1,50 |
EIB | 19.950 | +5 (+0,25) | 11,17 | 1,48 |
HDB | 23.100 | +5 (+0,21) | 6,30 | 1,42 |
KLB | 12.621 | +21 (+0,17) | 5,14 | 0,69 |
LPB | 35.550 | -40 (-1,11) | 10,92 | 2,45 |
MBB | 24.250 | +40 (+1,67) | 6,50 | 1,26 |
MSB | 11.850 | -25 (-2,06) | 5,58 | 0,84 |
NAB | 17.550 | -70 (-3,83) | 6,50 | 1,20 |
NVB | 12.446 | +946 (+8,23) | -1,52 | 2,43 |
OCB | 11.150 | -10 (-0,88) | 8,66 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu