CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.788 | +588 (+5,25) | 18,34 | 1,95 |
BTV | 13.900 | 0 (0) | 11,09 | 1,40 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 16.944 | -56 (-0,33) | -523,18 | 2,11 |
HGT | 10.200 | 0 (0) | 2,84 | 0,95 |
HHG | 1.551 | +151 (+10,79) | -2,02 | 0,58 |
HOT | 19.200 | +2.400 (+14,29) | 16,70 | 2,89 |
MAS | 33.043 | -2.457 (-6,92) | 21,80 | 4,68 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 11,17 | 0,66 |
PDC | 5.100 | -200 (-3,77) | 12,36 | 0,53 |
PGT | 6.519 | -281 (-4,13) | 20,22 | 1,48 |
SKG | 11.550 | 0 (0) | 20,37 | 0,86 |
TCT | 17.000 | 0 (0) | 28,87 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu