CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/04/2023 | LTG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
14/04/2023 | LTG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/04/2023 | LTG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/03/2023 | Năm 2023, Lộc Trời đặt kế hoạch lợi nhuận giảm nhẹ 2,8% và cổ tức tăng lên 30% |
24/03/2023 | LTG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2023 | LTG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/02/2023 | LTG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
23/02/2023 | LTG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
25/10/2022 | LTG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
03/10/2022 | LTG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.806 | +6 (+0,13) | 52,32 | 0,45 |
BT1 | 14.000 | 0 (0) | 22,47 | 0,74 |
CPC | 17.500 | 0 (0) | 8,26 | 0,85 |
DCM | 24.700 | +60 (+2,48) | 4,39 | 1,21 |
DDV | 10.038 | +138 (+1,39) | 6,65 | 0,85 |
DGC | 56.300 | +170 (+3,11) | 4,22 | 1,94 |
DHB | 8.450 | +650 (+8,33) | 2,95 | 0 |
DOC | 7.900 | 0 (0) | 4,43 | 0,69 |
DPM | 32.250 | +65 (+2,05) | 3,38 | 1,00 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 11,25 | 0,15 |
HPH | 15.700 | 0 (0) | 10,37 | 1,22 |
HSI | 1.100 | +100 (+10,00) | -0,66 | 0 |
HVT | 59.700 | +1.700 (+2,93) | 3,79 | 1,44 |
LAS | 10.938 | -162 (-1,46) | 13,48 | 0,88 |
LTG | 29.351 | -49 (-0,17) | 15,87 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu