CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.609 | -391 (-13,03) | -19,18 | 0 |
ANV | 17.200 | -110 (-6,01) | 94,61 | 1,64 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 7.880 | -3 (-0,37) | 13,77 | 0,36 |
ATA | 501 | +1 (+0,20) | -26,82 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 27.650 | +25 (+0,91) | 28,01 | 2,33 |
BLF | 3.300 | 0 (0) | 8,91 | 0,33 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
CAT | 18.971 | +471 (+2,55) | 7,09 | 1,21 |
CCA | 15.567 | +67 (+0,43) | 23,37 | 0,92 |
CMX | 7.710 | +16 (+2,11) | 13,86 | 0,51 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.760 | 0 (0) | 9,12 | 0,60 |
DBC | 25.400 | -25 (-0,97) | 12,32 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu