CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.500 | 0 (0) | -0,17 | 0 |
ANT | 26.609 | -291 (-1,08) | 5,85 | 1,59 |
APF | 51.096 | -404 (-0,78) | 13,22 | 1,26 |
BBC | 56.000 | 0 (0) | 8,97 | 0,67 |
BLT | 35.114 | +14 (+0,04) | 24,64 | 1,88 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 0 | -8.200 (-100,00) | 5,89 | 0,47 |
C22 | 19.000 | 0 (0) | 8,62 | 0,96 |
CAN | 0 | -39.500 (-100,00) | 24,27 | 1,25 |
CBS | 33.027 | +27 (+0,08) | 3,50 | 0,71 |
CLX | 16.147 | -53 (-0,33) | 6,98 | 0,78 |
CMF | 306.700 | 0 (0) | 9,78 | 2,00 |
CMM | 19.675 | -1.925 (-8,91) | 34,37 | 1,71 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 70,46 | 3,32 |
HSL | 4.260 | +27 (+6,76) | 22,79 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu