CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.604 | -196 (-2,51) | 17,35 | 0,58 |
ACB | 26.600 | -15 (-0,56) | 6,44 | 1,46 |
BAB | 12.023 | -377 (-3,04) | 12,86 | 0,97 |
BID | 48.350 | +25 (+0,51) | 12,82 | 2,24 |
BVB | 10.598 | -202 (-1,87) | 90,35 | 0,91 |
CTG | 31.600 | -110 (-3,36) | 8,53 | 1,35 |
EIB | 16.500 | -35 (-2,07) | 13,27 | 1,28 |
HDB | 22.250 | -75 (-3,26) | 6,39 | 1,39 |
KLB | 10.998 | -102 (-0,92) | 6,93 | 0,70 |
LPB | 20.100 | 0 (0) | 7,75 | 1,51 |
MBB | 22.700 | -40 (-1,73) | 5,73 | 1,22 |
MSB | 13.450 | +25 (+1,89) | 5,79 | 0,86 |
NAB | 15.900 | +10 (+0,63) | 6,42 | 1,10 |
NVB | 9.013 | -287 (-3,09) | -7,65 | 1,01 |
OCB | 13.500 | -25 (-1,81) | 8,40 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu