CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.836 | +236 (+2,74) | 12,73 | 0,64 |
ACB | 22.450 | +20 (+0,89) | 6,96 | 1,32 |
BAB | 12.244 | +144 (+1,19) | 11,31 | 0,97 |
BID | 38.200 | +70 (+1,86) | 10,49 | 1,72 |
BVB | 13.567 | -33 (-0,24) | 24,10 | 1,22 |
CTG | 45.000 | +60 (+1,35) | 9,36 | 1,57 |
EIB | 23.750 | 0 (0) | 12,79 | 1,72 |
HDB | 24.200 | +70 (+2,97) | 6,07 | 1,39 |
KLB | 18.123 | +23 (+0,13) | 6,54 | 0,96 |
LPB | 33.150 | -55 (-1,63) | 9,95 | 2,16 |
MBB | 26.600 | +20 (+0,75) | 6,57 | 1,31 |
MSB | 12.900 | +20 (+1,57) | 6,00 | 0,88 |
NAB | 17.950 | +35 (+1,98) | 6,39 | 1,22 |
NVB | 15.513 | +113 (+0,73) | -1,86 | 2,92 |
OCB | 12.700 | +35 (+2,83) | 10,68 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu