CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.921 | -79 (-0,88) | 12,94 | 0,65 |
ACB | 22.450 | 0 (0) | 6,96 | 1,15 |
BAB | 12.175 | -125 (-1,02) | 11,42 | 0,98 |
BID | 38.400 | +30 (+0,78) | 10,46 | 1,72 |
BVB | 13.521 | -179 (-1,31) | 24,37 | 1,21 |
CTG | 44.950 | +80 (+1,81) | 9,19 | 1,54 |
EIB | 24.700 | +10 (+0,40) | 13,25 | 1,78 |
HDB | 24.250 | +10 (+0,41) | 6,06 | 1,39 |
KLB | 19.150 | +750 (+4,08) | 6,63 | 0,98 |
LPB | 33.800 | +30 (+0,89) | 10,05 | 2,18 |
MBB | 26.700 | +10 (+0,37) | 6,57 | 1,31 |
MSB | 13.200 | +5 (+0,38) | 6,12 | 0,90 |
NAB | 14.600 | -5 (-0,34) | 6,54 | 0,99 |
NVB | 14.983 | +183 (+1,24) | -1,78 | 2,79 |
OCB | 13.600 | +10 (+0,74) | 11,35 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu