CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/09/2024 | LPB: Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán và thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu |
04/09/2024 | LPB: Thông báo thời gian, địa điểm và link cung cấp tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường 2024 |
04/09/2024 | LPB: Biên bản họp ĐHĐCĐ bất thường 2024 |
04/09/2024 | LPB: Chương trình dự kiến phiên họp ĐHĐCĐ bất thường 2024 |
04/09/2024 | LPB: Giấy đăng ký tham dự/ủy quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường 2024 |
04/09/2024 | LPB: Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường 2024 |
04/09/2024 | LPB: Phiếu biểu quyết |
04/09/2024 | LPB: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
04/09/2024 | LPB: Quy chế tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
04/09/2024 | LPB: Tờ trình về phương án tăng VĐL 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.605 | +5 (+0,07) | 23,73 | 0,59 |
ACB | 24.650 | +15 (+0,61) | 6,71 | 1,47 |
BAB | 11.732 | -68 (-0,58) | 11,91 | 0,94 |
BID | 49.050 | +35 (+0,71) | 12,24 | 2,08 |
BVB | 11.251 | +151 (+1,36) | 42,36 | 1,03 |
CTG | 35.700 | +75 (+2,14) | 9,44 | 1,41 |
EIB | 18.550 | -5 (-0,26) | 14,57 | 1,37 |
HDB | 26.700 | +10 (+0,37) | 6,42 | 1,47 |
KLB | 12.903 | +3 (+0,02) | 6,73 | 0,76 |
LPB | 30.600 | -10 (-0,32) | 8,81 | 2,04 |
MBB | 24.400 | +15 (+0,61) | 5,99 | 1,24 |
MSB | 11.400 | -5 (-0,43) | 6,26 | 0,87 |
NAB | 17.400 | -20 (-1,13) | 7,25 | 1,36 |
NVB | 9.176 | +76 (+0,84) | -7,44 | 0,98 |
OCB | 11.600 | 0 (0) | 7,52 | 0,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu