CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.334 | -66 (-0,79) | 12,13 | 0,61 |
ACB | 21.300 | 0 (0) | 6,61 | 1,26 |
BAB | 11.504 | -96 (-0,83) | 10,75 | 0,92 |
BID | 35.800 | +15 (+0,42) | 9,79 | 1,61 |
BVB | 12.989 | -211 (-1,60) | 23,18 | 1,18 |
CTG | 40.700 | +55 (+1,36) | 8,35 | 1,40 |
EIB | 23.150 | +10 (+0,43) | 12,42 | 1,67 |
HDB | 22.000 | +5 (+0,22) | 5,51 | 1,26 |
KLB | 17.110 | -190 (-1,10) | 6,26 | 0,92 |
LPB | 32.400 | +45 (+1,40) | 9,59 | 2,08 |
MBB | 25.100 | +5 (+0,19) | 6,19 | 1,24 |
MSB | 12.050 | -5 (-0,41) | 5,63 | 0,83 |
NAB | 16.500 | -5 (-0,30) | 5,89 | 1,12 |
NVB | 11.224 | -176 (-1,54) | -1,37 | 2,14 |
OCB | 11.650 | 0 (0) | 9,80 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu