CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.016 | +16 (+0,20) | 18,23 | 0,61 |
ACB | 28.350 | +35 (+1,25) | 6,78 | 1,53 |
BAB | 12.652 | +52 (+0,41) | 13,45 | 1,04 |
BID | 52.600 | +10 (+0,19) | 13,89 | 2,43 |
BVB | 10.812 | +112 (+1,05) | 91,44 | 0,92 |
CTG | 35.750 | +25 (+0,70) | 9,54 | 1,49 |
EIB | 18.500 | -10 (-0,53) | 14,96 | 1,44 |
HDB | 24.250 | +10 (+0,41) | 6,94 | 1,51 |
KLB | 11.992 | -208 (-1,70) | 7,67 | 0,76 |
LPB | 16.900 | +15 (+0,89) | 6,46 | 1,26 |
MBB | 25.500 | +20 (+0,79) | 6,38 | 1,37 |
MSB | 14.900 | +15 (+1,01) | 6,35 | 0,94 |
NAB | 16.500 | +10 (+0,60) | 6,62 | 1,14 |
NVB | 10.772 | +72 (+0,67) | -8,90 | 1,17 |
OCB | 15.150 | +15 (+1,00) | 9,33 | 1,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu