CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.101 | +1 (+0,01) | 314,27 | 0,56 |
ACB | 25.000 | +5 (+0,20) | 6,87 | 1,42 |
BAB | 11.660 | -140 (-1,19) | 9,88 | 0,92 |
BID | 39.900 | +40 (+1,01) | 11,76 | 1,64 |
BVB | 11.595 | +95 (+0,83) | 41,95 | 1,06 |
CTG | 37.300 | +10 (+0,26) | 9,24 | 1,42 |
EIB | 18.400 | +10 (+0,54) | 12,71 | 1,33 |
HDB | 23.000 | +50 (+2,22) | 6,17 | 1,25 |
KLB | 11.008 | -92 (-0,83) | 5,94 | 0,63 |
LPB | 31.650 | -25 (-0,78) | 9,67 | 1,99 |
MBB | 21.850 | +35 (+1,62) | 6,20 | 1,05 |
MSB | 11.000 | +10 (+0,91) | 6,52 | 0,62 |
NAB | 16.500 | +10 (+0,60) | 6,08 | 1,22 |
NVB | 8.901 | +1 (+0,01) | -11,69 | 0,99 |
PGB | 15.300 | +300 (+2,00) | 28,48 | 1,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu