CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.164 | +2.164 (+14,43) | 10,26 | 1,24 |
CKA | 50.213 | -387 (-0,76) | 4,01 | 1,33 |
CKD | 24.800 | -200 (-0,80) | 7,86 | 1,43 |
CMC | 6.750 | +450 (+7,14) | 393,37 | 0,52 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 25.481 | +1.981 (+8,43) | 7,46 | 1,16 |
CTT | 0 | -18.100 (-100,00) | 6,45 | 1,24 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 53.557 | +957 (+1,82) | 5,46 | 2,57 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 43,57 | 8,28 |
ITS | 4.600 | 0 (0) | 32,92 | 0,42 |
L10 | 23.000 | -170 (-6,88) | 8,17 | 0,80 |
L35 | 4.700 | 0 (0) | -10,28 | 2,54 |
NO1 | 8.220 | -10 (-1,20) | 10,06 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu