CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/04/2024 | LM3: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
05/04/2024 | LM3: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu LM3 trên hệ thống giao dịch UPCoM |
25/03/2024 | LM3: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/01/2024 | LM3: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
25/12/2023 | LM3: Ký Hợp đồng kiểm toán 2023 |
26/07/2023 | LM3: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
04/05/2023 | LM3: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
14/04/2023 | LM3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/04/2023 | LM3: Giải trình lý do duy trì diện hạn chế giao dịch |
06/04/2023 | LM3: Thông báo về trạng thái chứng khoán của cổ phiếu LM3 trên hệ thống giao dịch UPCoM |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 6.734 | +534 (+8,61) | 4,10 | 0,45 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.600 | 0 (0) | 6,35 | 0,79 |
BOT | 2.922 | +22 (+0,76) | -2,08 | 1,11 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.829 | +129 (+1,33) | 22,25 | 0,93 |
C69 | 6.832 | +232 (+3,52) | 40,28 | 0,51 |
C92 | 3.600 | +200 (+5,88) | 107,19 | 0,31 |
CMS | 14.244 | +244 (+1,74) | 166,62 | 1,29 |
CSC | 29.365 | +965 (+3,40) | 19,95 | 1,09 |
CX8 | 7.100 | -100 (-1,39) | 60,38 | 0,73 |
DC2 | 7.176 | -24 (-0,33) | 33,31 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu