CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 9.333 | +333 (+3,70) | 13,14 | 0,69 |
BVN | 14.400 | 0 (0) | 4,26 | 0,78 |
CET | 5.200 | -200 (-3,70) | -90,92 | 0,48 |
LIX | 35.750 | -5 (-0,13) | 12,33 | 2,70 |
NET | 92.600 | +1.800 (+1,98) | 10,38 | 3,90 |
PNJ | 100.000 | 0 (0) | 16,15 | 3,12 |
XPH | 5.800 | 0 (0) | -4,15 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu