CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.000 | -1.300 (-13,98) | 11,26 | 0,59 |
BVN | 14.400 | 0 (0) | 4,26 | 0,78 |
CET | 5.176 | -124 (-2,34) | -87,49 | 0,46 |
LIX | 35.750 | 0 (0) | 12,33 | 2,70 |
NET | 88.200 | -4.100 (-4,44) | 10,34 | 3,88 |
PNJ | 98.900 | -110 (-1,10) | 15,97 | 3,09 |
XPH | 5.800 | 0 (0) | -4,15 | 0,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu