CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.500 | 0 (0) | 6,82 | 0,92 |
BVN | 14.375 | -1.025 (-6,66) | 4,85 | 0,67 |
CET | 4.300 | +200 (+4,88) | 399,54 | 0,39 |
LIX | 29.000 | +5 (+0,17) | 9,33 | 2,01 |
NET | 78.733 | -67 (-0,09) | 8,33 | 3,04 |
PNJ | 68.800 | +170 (+2,53) | 10,92 | 2,07 |
XPH | 9.600 | 0 (0) | -16,12 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu