CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 5.020 | +32 (+6,80) | 23,15 | 0,47 |
ADS | 13.150 | +40 (+3,13) | 14,12 | 1,00 |
AG1 | 8.118 | -482 (-5,60) | 3,66 | 0,78 |
BDG | 31.600 | 0 (0) | 5,82 | 1,38 |
BMG | 20.500 | +2.600 (+14,53) | 8,50 | 0,98 |
DCG | 18.700 | 0 (0) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.700 | 0 (0) | 6,39 | 1,15 |
EVE | 14.100 | +15 (+1,07) | 47,70 | 0,59 |
FTM | 700 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
G20 | 400 | 0 (0) | -0,12 | 0 |
GIL | 34.750 | +180 (+5,46) | 34,22 | 0,95 |
GMC | 9.050 | +8 (+0,89) | -9,91 | 0,75 |
HCB | 21.800 | 0 (0) | 6,00 | 0,76 |
HDM | 29.574 | +274 (+0,94) | 5,74 | 1,50 |
HLT | 10.100 | 0 (0) | -1,11 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu