CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 36.108 | -392 (-1,07) | 19,21 | 2,49 |
AMP | 29.600 | 0 (0) | 106,30 | 2,25 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.797 | +1.097 (+10,25) | 13,43 | 1,01 |
CNC | 28.621 | +21 (+0,07) | 8,24 | 1,80 |
DAN | 29.900 | 0 (0) | 7,77 | 0,86 |
DBD | 53.000 | -10 (-0,18) | 14,80 | 2,66 |
DBM | 27.700 | +3.600 (+14,94) | 9,57 | 0,78 |
DBT | 12.700 | -20 (-1,55) | 15,47 | 0,79 |
DCL | 27.050 | +5 (+0,18) | 28,52 | 1,33 |
DDN | 7.683 | -217 (-2,75) | 93,80 | 0,59 |
DHD | 34.458 | +2.158 (+6,68) | 22,59 | 1,64 |
DHG | 109.000 | -450 (-3,96) | 15,61 | 2,81 |
DMC | 65.800 | -160 (-2,37) | 11,96 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu