CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.986 | -714 (-1,67) | 20,90 | 2,60 |
AMP | 13.400 | +300 (+2,29) | 54,06 | 0,86 |
BCP | 12.000 | 0 (0) | 209,41 | 2,07 |
BIO | 12.100 | +100 (+0,83) | 13,05 | 1,04 |
CDP | 9.592 | -308 (-3,11) | 8,86 | 0,77 |
CNC | 35.400 | +1.400 (+4,12) | 11,17 | 2,11 |
DAN | 34.000 | 0 (0) | 12,56 | 0,90 |
DBD | 52.800 | +20 (+0,38) | 16,09 | 3,01 |
DBM | 27.000 | 0 (0) | 18,76 | 0,77 |
DBT | 12.200 | +5 (+0,41) | 12,89 | 0,85 |
DCL | 21.100 | -5 (-0,23) | 36,58 | 1,01 |
DDN | 6.593 | -7 (-0,11) | 24,22 | 0,52 |
DHD | 31.200 | +700 (+2,30) | 23,59 | 2,37 |
DHG | 101.200 | -10 (-0,09) | 15,31 | 3,49 |
DMC | 64.000 | +90 (+1,42) | 11,80 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu