CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.559 | +59 (+1,07) | 4,82 | 0,51 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 10.800 | +45 (+4,34) | 41,83 | 0,75 |
LDG | 6.750 | +44 (+6,97) | -1,26 | 1,42 |
PIV | 3.102 | +2 (+0,06) | -56,93 | 33,41 |
TDC | 11.900 | +25 (+2,14) | 2,72 | 0,97 |
THD | 28.516 | +216 (+0,76) | 112,21 | 2,55 |
VC3 | 28.671 | +171 (+0,60) | 57,33 | 2,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu