CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 6.369 | -631 (-9,01) | 20,98 | 0,53 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 7.070 | -9 (-1,25) | -421,31 | 0,49 |
FID | 0 | -1.500 (-100,00) | -8,32 | 0,14 |
LDG | 1.890 | 0 (0) | -0,76 | 0,22 |
PIV | 2.868 | -232 (-7,48) | -37,37 | 24,11 |
TDC | 11.500 | +20 (+1,76) | 17,28 | 1,29 |
THD | 35.529 | -71 (-0,20) | 84,68 | 3,18 |
VC3 | 27.474 | -226 (-0,82) | 25,03 | 2,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu