CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.500 (-100,00) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.507 | +107 (+3,15) | 165,78 | 0 |
BKC | 41.874 | -226 (-0,54) | 9,34 | 2,07 |
BMC | 19.000 | -15 (-0,78) | 10,86 | 0,99 |
BMJ | 10.700 | 0 (0) | 21,40 | 0,91 |
DHM | 6.670 | -1 (-0,14) | 283,36 | 0,65 |
HGM | 267.616 | -2.384 (-0,88) | 12,43 | 8,46 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.155 | -245 (-1,49) | 22,92 | 1,32 |
KHD | 10.262 | +62 (+0,61) | 5,96 | 0,80 |
KSB | 16.700 | -10 (-0,59) | 23,95 | 0,71 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 168.519 | -381 (-0,23) | 21,85 | 7,74 |
LCM | 1.159 | -41 (-3,42) | 12,99 | 0,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu