CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 598 | -2 (-0,33) | 254,43 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.500 (-100,00) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.201 | +101 (+3,26) | 151,31 | 0 |
BKC | 0 | -43.800 (-100,00) | 9,63 | 2,13 |
BMC | 19.800 | -65 (-3,17) | 11,32 | 1,03 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 20,00 | 0,85 |
DHM | 6.690 | -10 (-1,47) | 284,21 | 0,65 |
HGM | 0 | -285.100 (-100,00) | 12,89 | 8,77 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.613 | -687 (-3,97) | 23,57 | 1,35 |
KHD | 12.000 | 0 (0) | 6,97 | 0,93 |
KSB | 16.750 | -40 (-2,33) | 24,02 | 0,71 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 0 | -181.600 (-100,00) | 22,69 | 8,04 |
LCM | 1.210 | -90 (-6,92) | 13,56 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu