CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/03/2024 | LBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/02/2024 | LBE: CBTT liên quan đến việc công ty nhận kết quả thay đổi ngành nghề kinh doanh |
06/02/2024 | LBE: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
01/02/2024 | LBE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/12/2023 | LBE: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
04/12/2023 | LBE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
08/11/2023 | LBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/10/2023 | LBE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
28/07/2023 | LBE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
05/06/2023 | LBE: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.256 | -444 (-1,80) | 5,12 | 0,88 |
EPH | 15.200 | 0 (0) | 3,44 | 0,89 |
FHS | 30.400 | 0 (0) | 6,88 | 1,91 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -17,06 | 2,33 |
HTP | 12.592 | -108 (-0,85) | 329,81 | 0,50 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 22,67 | 0,90 |
IHK | 17.000 | +2.200 (+14,86) | 9,89 | 1,43 |
IN4 | 44.500 | 0 (0) | 7,31 | 1,13 |
LBE | 0 | -26.100 (-100,00) | 33,30 | 2,19 |
NBE | 11.945 | -155 (-1,28) | 2,83 | 0,64 |
PNC | 8.660 | +56 (+6,91) | 7,94 | 0,53 |
QST | 0 | -18.400 (-100,00) | 6,20 | 1,27 |
SAP | 23.300 | 0 (0) | 163,81 | 4,34 |
SED | 19.671 | -29 (-0,15) | 4,43 | 0,61 |
SGD | 0 | -13.100 (-100,00) | 32,51 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu