CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.011 | -389 (-2,90) | 6,30 | 0,83 |
| BVN | 14.534 | -566 (-3,75) | 4,90 | 0,68 |
| CET | 0 | -12.200 (-100,00) | 1.133,59 | 1,10 |
| LBE | 33.000 | -1.500 (-4,35) | 4,25 | 1,68 |
| LIX | 33.800 | 0 (0) | 10,82 | 2,24 |
| NET | 69.000 | 0 (0) | 8,34 | 2,41 |
| PNJ | 92.900 | -170 (-1,79) | 13,41 | 2,64 |
| XPH | 14.400 | +600 (+4,35) | -112,09 | 1,29 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu