CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CEN | 10.895 | +95 (+0,88) | 27,75 | 1,07 |
CGL | 32.000 | 0 (0) | 8,60 | 0,86 |
DKC | 1.300 | 0 (0) | 0,76 | 0,11 |
HFX | 6.600 | 0 (0) | -1,86 | 0 |
HTM | 17.070 | +2.170 (+14,56) | -350,98 | 1,65 |
HTT | 1.500 | 0 (0) | -6,87 | 0,20 |
KGM | 11.500 | 0 (0) | 24,35 | 1,07 |
LBC | 16.500 | 0 (0) | 5,22 | 0,65 |
PNG | 12.800 | 0 (0) | 14,41 | 1,78 |
THS | 0 | -18.400 (-100,00) | 13,28 | 1,34 |
TOP | 1.500 | 0 (0) | -48,73 | 0,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2022 |
Cơ cấu sở hữu