CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 30.400 | +195 (+6,85) | 16,96 | 1,10 |
CEN | 3.557 | -43 (-1,19) | 956,21 | 0,35 |
CMV | 9.350 | -20 (-2,09) | 7,13 | 0,68 |
DKC | 1.300 | 0 (0) | 0,76 | 0,11 |
HFX | 8.600 | 0 (0) | -2,42 | 0 |
HTM | 18.300 | 0 (0) | -180,05 | 1,79 |
HTT | 1.100 | 0 (0) | -1,86 | 0,16 |
KGM | 8.000 | 0 (0) | 35,81 | 0,77 |
LBC | 16.000 | 0 (0) | 4,37 | 0,57 |
PIT | 4.290 | 0 (0) | 19,28 | 0,52 |
PNG | 27.000 | 0 (0) | 11,66 | 2,85 |
THS | 0 | -11.900 (-100,00) | 9,40 | 0,80 |
TOP | 1.200 | 0 (0) | -38,99 | 0,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu