CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/04/2024 | LAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
02/04/2024 | LAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | LAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | LAS: LAS gửi Giải trình CLLN năm 2023 so với cùng kỳ |
15/02/2024 | LAS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/02/2024 | LAS: CBTT ngày đăng ký cuối cùng chốt DS tham dự ĐHĐCĐTN năm 2024 |
30/01/2024 | LAS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
03/08/2023 | LAS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
01/08/2023 | LAS: LAS gửi Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền trả cổ tức bằng tiền năm 2022 |
31/07/2023 | LAS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.100 | 0 (0) | -5,35 | 0,53 |
BFC | 26.800 | -180 (-6,29) | 10,34 | 1,19 |
BT1 | 12.800 | 0 (0) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 17.900 | 0 (0) | 7,16 | 0,90 |
CSV | 53.500 | -350 (-6,14) | 11,31 | 1,65 |
DCM | 30.500 | -75 (-2,40) | 14,56 | 1,62 |
DDV | 14.272 | -128 (-0,89) | 21,62 | 1,21 |
DGC | 108.000 | -310 (-2,79) | 13,23 | 3,41 |
DHB | 8.834 | -366 (-3,98) | 2,80 | 3,93 |
DOC | 8.502 | +2 (+0,02) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 31.200 | -130 (-4,00) | 23,50 | 1,06 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 15.000 | -700 (-4,46) | 20,21 | 1,25 |
HSI | 1.282 | +82 (+6,83) | -0,77 | 0 |
HVT | 60.100 | -4.600 (-7,11) | 10,48 | 1,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu